| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 repas   
 
   | [repas] |    | danh từ giống đực |  |   |   | bữa ăn |  |   |   | Repas du matin |  |   | bữa ăn sáng |  |   |   | Repas de midi |  |   | bữa ăn trưa |  |   |   | Prendre un repas frugal |  |   | ăn một bữa ăn thanh đạm |  |   |   | Faire trois repas par jours |  |   | ăn ba bữa mỗi ngày |  |   |   | Repas copieux |  |   | bữa ăn thịnh soạn |  |   |   | Repas léger |  |   | bữa ăn nhẹ |  |   |   | Repas froid |  |   | bữa ăn lạnh (ăn đồ ăn lạnh) |  |   |   | Préparer le repas |  |   | chuẩn bị bữa ăn |  |   |   | Manger en dehors des repas |  |   | ăn ngoài bữa |  |   |   | repas fictif |  |   |   | (sinh vật học) bữa ăn giả |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |