  | [report] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang | 
|   |   | sự sang hình | 
|   |   | sự hoãn | 
|   |   | Le report d'une question à une séance ultérieure | 
|   | sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau | 
|   |   | người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt) | 
|   |   | sự đánh cá chuyển tiếp (đánh cá ngựa) | 
  | phản nghĩa Déport |