Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
représentatif


[représentatif]
tính từ
biểu thị
Signe représentatif
dấu hiệu biểu thị
(triết học) (thuộc) biểu tượng
Activité représentative de l'esprit
hoạt động biểu tượng của trí óc
tiêu biểu
Un garçon représentatif de la jeune génération
một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
đại nghị
Régime représentatif
chính thể đại nghị
có tư thế
Un personnage représentatif
một nhân vật có tư thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.