|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reproduction
![](img/dict/02C013DD.png) | [reproduction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reproduction sexuée | | sinh sản hữu tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reproduction asexuée | | sinh sản vô tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taux de reproduction | | tỉ lệ sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode de reproduction | | phương pháp sinh sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự in sao, sự sao chụp; bản in sao, bản sao chụp, bản sao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) sự tái sản xuất |
|
|
|
|