reproduire   
 
   | [reproduire] |    | ngoại động từ |  |   |   | thể hiện lại, tạo lại |  |   |   | Reproduire un son |  |   | tạo lại một âm thanh |  |   |   | đăng lại |  |   |   | Reproduire un article |  |   | đăng lại một bài báo |  |   |   | trình bày lại |  |   |   | Reproduire sans cesse les mêmes arguments |  |   | luôn luôn trình bày lại những lý lẽ như trước |  |   |   | sao; in sao, sao chụp |  |   |   | Reproduire un tableau |  |   | sao một bức tranh |  
 
    | 
		 |