|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respectueux
| [respectueux] | | tính từ | | | kính cẩn | | | Enfant respectueux | | đứa trẻ kính cẩn | | | Langage respectueux | | cách nói kính cẩn | | | kha khá | | | Distance respectueuse | | khoảng cách kha khá | | | tôn trọng | | | Respectueux des formalités | | tôn trọng thể thức | | | Être respectueux de la tradition | | tôn trọng truyền thống | | phản nghĩa irrespectueux, irrévérencieux, méprisant, leste |
|
|
|
|