Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respectueux


[respectueux]
tính từ
kính cẩn
Enfant respectueux
đứa trẻ kính cẩn
Langage respectueux
cách nói kính cẩn
kha khá
Distance respectueuse
khoảng cách kha khá
tôn trọng
Respectueux des formalités
tôn trọng thể thức
Être respectueux de la tradition
tôn trọng truyền thống
phản nghĩa irrespectueux, irrévérencieux, méprisant, leste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.