|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respirable
![](img/dict/02C013DD.png) | [respirable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hô hấp được, thở được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air qui n'est pas respirable | | không khí không hô hấp được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'atmosphère n'est pas respirable, ici | | (nghĩa bóng) không khí ở đây không thở được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa irrespirable |
|
|
|
|