  | [responsable] | 
  | tính từ | 
|   |   | có trách nhiệm, chịu trách nhiệm | 
|   |   | Responsable de ses actes | 
|   | chịu trách nhiệm về hành vi của mình | 
|   |   | Être pénalement responsable | 
|   | chịu trách nhiệm hình sự | 
|   |   | Être responsable de la vie de qqn | 
|   | chịu trách nhiệm cho cuộc sống của ai | 
|   |   | phụ trách | 
|   |   | Ministre responsable de la Défense nationale | 
|   | bộ trưởng phụ trách quốc phòng | 
  | danh từ | 
|   |   | người chịu trách nhiệm | 
|   |   | Qui est le responsable ? | 
|   | ai là người chịu trách nhiệm? | 
|   |   | người phụ trách | 
|   |   | Les responsables syndicaux | 
|   | những người phụ trách công đoàn |