|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressasser
| [ressasser] | | ngoại động từ | | | nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi | | | Ressasser des souvenirs | | nhắc đi nhắc lại mãi những kỉ niệm | | | Ressasser les mêmes plaisanteries | | lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần |
|
|
|
|