| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 ressemblance   
 
   | [ressemblance] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự giống, sự gống nhau |  |   |   | Enfant qui a une grande ressemblance avec son père |  |   | đứa bé giống bố nó lắm |  |   |   | Ressemblance parfaite |  |   | sự giống nhau hoàn toàn |  |   |   | Ressemblance dans les goûts |  |   | sự giống nhau về sở thích |  |   |   | (số nhiều) nét giống nhau |    | phản nghĩa différence, disparitédissemblance, dissimilitude, variété |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |