Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressemblant


[ressemblant]
tính từ
giống, giống nhau
Portrait très ressemblant
chân dung rất giống
Deux frères ressemblants
hai anh em giống nhau
phản nghĩa différent, contraire, dissemblable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.