Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressemer


[ressemer]
ngoại động từ
gieo giống lại, gieo lại
Ressemer un champ
gieo giống lại một đám ruộng
Ressemer du riz
gieo lại lúa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.