resserrer   
 
   | [resserrer] |    | ngoại động từ |  |   |   | siết chặt, thắt chặt |  |   |   | Resserrer un boulon |  |   | siết chặt đinh ốc |  |   |   | Resserrer un noeud |  |   | thắt chặt nút |  |   |   | Resserrer les liens de l'amitié |  |   | (nghĩa bóng) thắt chặt tình bè bạn |  |   |   | thu hẹp, thu ngắn |  |   |   | Lotion qui resserre les pores |  |   | nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông |  |   |   | Resserrer un récit |  |   | thu ngắn câu chuyện kể |  |   |   | Resserrer ses besoins |  |   | thu hẹp nhu cầu |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa |  |   |   | La vallée que des montagnes resserrent |  |   | thung lũng bị núi kẹp vào giữa |    | phản nghĩa élargir, desserrer, dilater, épanouir, relâcher |  
 
    | 
		 |