| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 restant   
 
   | [restant] |    | tính từ |  |   |   | còn lại |  |   |   | Le seul héritier restant |  |   | người thừa kế độc nhất còn lại |    | danh từ giống đực |  |   |   | cái còn lại, phần còn lại; số dư |  |   |   | Le restant d'une fortune |  |   | phần còn lại của một tài sản |  |   |   | Je vous paierai le restant dans un mois |  |   | phần còn lại tôi sẽ trả anh trong vòng một tháng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |