|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restituer
![](img/dict/02C013DD.png) | [restituer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả lại, hoàn lại, bồi hoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khôi phục, phục hồi, phục nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Restituer le sens d'une phrase dans un texte ancien | | khôi phục lại nguyên nghĩa của một câu trong văn bản cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Restituer son honneur à quelqu'un | | phục hồi danh dự cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Restituer une fresque | | phục nguyên một bức tranh nề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nôn, mửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Restituer son déjeuner | | mửa những thức ăn trưa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa garder |
|
|
|
|