|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restituer
 | [restituer] |  | ngoại động từ | |  | trả lại, hoàn lại, bồi hoàn | |  | khôi phục, phục hồi, phục nguyên | |  | Restituer le sens d'une phrase dans un texte ancien | | khôi phục lại nguyên nghĩa của một câu trong văn bản cổ | |  | Restituer son honneur à quelqu'un | | phục hồi danh dự cho ai | |  | Restituer une fresque | | phục nguyên một bức tranh nề | |  | (thân mật) nôn, mửa | |  | Restituer son déjeuner | | mửa những thức ăn trưa |  | phản nghĩa garder |
|
|
|
|