| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 retaper   
 
   | [retaper] |    | ngoại động từ |  |   |   | sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) |  |   |   | sửa mới; sửa lại |  |   |   | Retape une vieille maison |  |   | sửa mới một ngôi nhà cũ |  |   |   | (thân mật) sắp xếp lại |  |   |   | Retaper un vieux drame |  |   | sắp xếp lại một vỡ kịch cũ |  |   |   | (thân mật) làm cho hồi sức |  |   |   | đánh máy lại |  |   |   | Retaper un lettre |  |   | đánh máy lại bức thư |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |