|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retors
 | [retors] |  | tính từ | |  | xe | |  | Fil retors | | chỉ xe | |  | xảo quyệt, quỷ quyệt | |  | Un homme retors | | con người xảo quyệt | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm | |  | Bec retors | | mỏ khoằm |  | danh từ giống đực | |  | vải sợi xe | |  | người xảo quyệt, người quỷ quyệt |  | phản nghĩa direct, droit, simple |
|
|
|
|