| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 retournement   
 
   | [retournement] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự lật ngược |  |   |   | Retournement des feuilles de certains végétaux sous l'action de la lumière |  |   | sự lật ngược lá ở một số cây do tác động của ánh sáng |  |   |   | Retournement d'une situation |  |   | sự lật ngược tình thế |  |   |   | (hàng không) sự bay lật ngửa |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |