| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 retracer   
 
   | [retracer] |    | ngoại động từ |  |   |   | vạch lại, kẻ lại, vẽ lại |  |   |   | Retracer un plan |  |   | vẽ lại một bình đồ |  |   |   | (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại |  |   |   | Retracer les événements d'une époque |  |   | thuật lại những sự kiện của một thời đại |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |