Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revêche


[revêche]
tính từ
khó tính, quàu quạu
Caractère revêche
tính quàu quạu
(kỹ thuật) khó đánh bóng
Marbre revêche
đá hoa khó đánh bóng
phản nghĩa avenant, doux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.