 | [revêtir] |
 | ngoại động từ |
| |  | mặc |
| |  | Revêtir l'uniforme |
| | mặc đồng phục |
| |  | L'uniforme qui le revêt |
| | bộ đồng phục mà nó mặc |
| |  | trát, phủ |
| |  | Revêtir un mur |
| | trát tường |
| |  | Revêtir de gazon une allée |
| | phủ cỏ một lối đi |
| |  | Route non revêtue |
| | đường không rải lớp phủ mặt |
| |  | phong (chức) |
| |  | Revêtir quelqu'un d'une charge |
| | phong cho ai một chức |
| |  | che đậy |
| |  | Revêtir le mal des apparences du bien |
| | lấy vẻ tốt mà che đậy cái xấu |
| |  | (nghĩa bóng) khoác bộ áo, có vẻ |
| |  | Lutte qui revêt un caractère dangereux |
| | cuộc đấu tranh có vẻ nguy hiểm |
| |  | revêtir de signature |
| |  | ký vào |