| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 revanche   
 
   | [revanche] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự trả thù, sự phục thù |  |   |   | Prendre une bonne revanche |  |   | trả thù một cách xứng đáng |  |   |   | Prendre sa revanche sur qqn |  |   | trả thù ai |  |   |   | (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ |  |   |   | à charge de revanche |  |   |   | xem charge |  |   |   | en revanche |  |   |   | để bù lại, ngược lại |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |