| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 revenu   
 
   | [revenu] |    | tính từ |  |   |   | chán ngấy |  |   |   | Il semble revenu de tout |  |   | nó hình như chán ngấy mọi thứ |    | danh từ giống đực |  |   |   | thu nhập; lợi tức |  |   |   | Terre d'un gros revenu |  |   | đất cho thu nhập nhiều |  |   |   | Impôt sur le revenu |  |   | thuế lợi tức; thuế thu nhập |  |   |   | Revenu annuel |  |   | thu nhập hằng năm |  |   |   | Revenu par tête |  |   | thu nhập tính trên đầu người |  |   |   | Revenu national |  |   | thu nhập quốc dân |  |   |   | (kỹ thuật) sự ram (thép) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |