|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhétorique
| [rhétorique] | | danh từ giống cái | | | tu từ học | | | (thân mật) thuật hùng biện | | | Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un | | dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai | | | (nghĩa xấu) sự khoa trương | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay) | | | figures de rhétorique | | | xem figure |
|
|
|
|