|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
richement
![](img/dict/02C013DD.png) | [richement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giàu, nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Richement doué | | có nhiều thiên tư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sang trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Richement vêtu | | ăn mặc sang trọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở nơi giàu có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marier richement sa fille | | gả con gái ở nơi giàu có | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Pauvrement. |
|
|
|
|