![](img/dict/02C013DD.png) | [richesse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giàu có, sự giàu sang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La richesse d'un Etat |
| sự giàu có của một nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la richesse |
| sống trong cảnh giàu sang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người giàu, người giàu có |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính màu mỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La richesse du sol |
| đất đai màu mỡ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La richesse d'une langue |
| một ngôn ngữ phong phú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La richesse du pays en pétrole |
| sự giàu dầu mỏ của một nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sang trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ameublement d'une grande richesse |
| đồ đạc bày biện rất sang trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) vật quý giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musée de richesses |
| nhà bảo tàng đầy vật quý giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) của cải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amasser d'immenses richesses |
| tích luỹ rất nhiều của cải |