|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ridé
| [ridé] | | tính từ | | | có nếp nhăn, nhăn nheo | | | Visage ridé | | mặt nhăn nheo | | | Fruit ridé | | quả cây nhăn nheo | | | Fumées ridées | | (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già) | | | gợn sóng | | | Surface ridée de l'eau | | mặt nước gợn sóng | | phản nghĩa Lisse. |
|
|
|
|