|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rideau
| [rideau] | | danh từ giống đực | | | màn | | | Rideau de fenêtre | | màn cửa sổ | | | Rideau en bambou | | màn tre | | | Un rideau de fumée | | một màn khói | | | Baisser le rideau | | (sân khấu) hạ màn | | | tấm cửa (lò sưởi, đập nước) | | | à la chute du rideau | | | (sân khấu) lúc hạ màn | | | au lever de rideau | | | (sân khấu) lúc mở màn | | | être (tomber) en rideau | | | bị hư, bị hỏng | | | rideau de fer | | | rèm sắt (ở trước của các cửa hàng) | | | (chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu) | | | tirer le rideau sur | | | (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa |
|
|
|
|