| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 ripage   
 
   | [ripage] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự nạo (bằng cái nạo) |  |   |   | Ripage d'une pierre |  |   | sự nạo hòn đá |  |   |   | (hàng hải) sự thả (dây neo...) |  |   |   | (hàng hải) sự xô (hàng chất trên tàu) |  |   |   | (đường sắt) sự nắn lại (đường mà không tháo ra) |  |   |   | sự trượt (xe, bánh xe) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |