|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roche
![](img/dict/02C013DD.png) | [roche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roches éruptives | | đá phun trào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roches endogènes | | đá nội sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roche mère | | đá mẹ; tầng địa chất trong đó các hiđrocacbua được hình thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roches sédimentaires | | đá trầm tích | | ![](img/dict/809C2811.png) | clair comme l'eau de roche | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất rõ ràng | | ![](img/dict/809C2811.png) | cœur de roche | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng dạ sắt đá, tấm lòng trơ trơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | eau de roche | | ![](img/dict/633CF640.png) | nước khe đá chảy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a anguille sous roche | | ![](img/dict/633CF640.png) | có ẩn khuất gì đây |
|
|
|
|