|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rock
| [rock] | | danh từ giống đực | | | chim thần (trong truyện cổ tích A Rập) | | | điệu nhảy rốc (xem rock and roll) | | | nhạc rốc | | | écouter du rock | | nghe nhạc rốc | | tính từ | | | (thuộc) nhạc rốc | | | Chanteur rock | | ca sĩ hát nhạc rốc | | đồng âm roc, roque |
|
|
|
|