| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 roi   
 
   | [roi] |    | danh từ giống đực |  |   |   | vua, quốc vương, hoàng đế |  |   |   | Couronne des rois |  |   | vương miện của vua |  |   |   | Les rois de France |  |   | những ông vua nước Pháp |  |   |   | Le roi du pétrole |  |   | vua dầu lửa |  |   |   | Devenir roir |  |   | lên ngôi, đăng quang |  |   |   | Le roi est mort |  |   | hoàng đế đã băng hà |  |   |   | chúa, chúa tể |  |   |   | Le roi chez soi |  |   | ông chúa trong nhà mình |  |   |   | Le roi des fromages |  |   | chúa pho mát, pho mát loại chúa nhất |  |   |   | Le roi des imbéciles |  |   | kẻ chúa ngu |  |   |   | (đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K |  |   |   | Roi de carreau |  |   | con K rô |  |   |   | au royaume des aveugles, les borgnes sont rois |  |   |   | thằng chột làm vua xứ mù |  |   |   | camelot du roi |  |   |   | người bán báo bảo hoàng |  |   |   | heureux comme un roi |  |   |   | sung sướng như ông hoàng |  |   |   | la cour du roi Pétaud |  |   |   | nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá |  |   |   | le roi n'est pas son cousin |  |   |   | nó rất tự phụ |  |   |   | le Roi - soleil |  |   |   | vua Lu-i XIV |  |   |   | le Roi Très - Chrétien |  |   |   | vua nước Pháp |  |   |   | le Roi Catholique |  |   |   | nhà vua Tây Ban Nha |  |   |   | le Roi des rois |  |   |   | vua của xứ Ba Tư xưa |  |   |   | le Roi des juifs |  |   |   | Chúa Giê-su |  |   |   | morceau de roi |  |   |   | món thích nhất |  |   |   | où le roi va à pied |  |   |   | (thân mật) ở chuồng tiêu |  |   |   | plaisir de roi |  |   |   | thú vui đế vương |  |   |   | roi de la forêt |  |   |   | cây sồi |  |   |   | roi des animaux |  |   |   | sư tử |  |   |   | roi de la nature; roi de l'univers; roi de la création |  |   |   | con người |  |   |   | roi des dieux |  |   |   | thần Giuy-pi-te |  |   |   | roi de enfers |  |   |   | Diêm vương |  |   |   | roi les mers |  |   |   | Hải vương, Hà bá |  |   |   | roi des métaux |  |   |   | vàng |  |   |   | roi des oiseaux |  |   |   | chim đại bàng |  |   |   | roi de théâtre |  |   |   | vua phương tuồng, vua hề |  |   |   | roi du désert; roi des animaux |  |   |   | sư tử |  |   |   | travailler pour le roi de Prusse |  |   |   | ăn cơm nhà vác ngà voi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |