Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romain


[romain]
tính từ
(thuộc) La Mã
Aniquité romaine
nhà thờ La Mã
Civilisation romaine
nền văn minh La Mã
(thuộc) Rô-ma
(ngành in) rômanh
Caractères romains
chữ rômanh
balance romaine
cái cân ta
danh từ giống đực
(ngành in) chữ rômanh
travail de Romain
(thân mật) công việc lâu dài vất vả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.