  | [rond] | 
  | tính từ | 
|   |   | tròn | 
|   |   | Table ronde | 
|   | bàn tròn | 
|   |   | Chapeau rond | 
|   | cái mũ tròn | 
|   |   | Nombre rond | 
|   | số tròn | 
|   |   | Cela fait sept cent soixante francs, en chiffres ronds huit cents  | 
|   | tính ra là bảy trăm sáu mươi frăng, lấy số tròn thì là tám trăm | 
|   |   | tròn trĩnh | 
|   |   | Joues rondes | 
|   | má tròn trĩnh | 
|   |   | (thân mật) tròn trùng trục | 
|   |   | Une petite fille ronde | 
|   | một em gái tròn trùng trục | 
|   |   | thẳng thắn | 
|   |   | Un homme très rond | 
|   | một người rất thẳng thắn | 
|   |   | (thông tục) say rượu | 
|   |   | Rond comme une queue de pelle | 
|   | say bí tỉ | 
|   |   | des yeux ronds | 
|   |   | mắt tròn xoe (về hình dáng hay vì ngạc nhiên) | 
|   |   | farine ronde | 
|   |   | bột lổn nhổn | 
|   |   | lettre ronde | 
|   |   | chữ rông | 
|   |   | ligament rond | 
|   |   | (giải phẫu) dây chắn tròn | 
|   |   | muscle rond pronateur | 
|   |   | (giải phẫu) cơ sấp tròn | 
  | phó từ | 
|   |   | đều đặn | 
|   |   | Moteur qui tourne rond | 
|   | động cơ quay đều đặn | 
|   |   | ça ne tourne pas rond | 
|   |   | có trục trặc | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | vòng tròn, hình tròn | 
|   |   | Tracer un rond | 
|   | vẽ một vòng tròn | 
|   |   | khoanh | 
|   |   | Quelques ronds de saucisse | 
|   | vài khoanh xúc-xích | 
|   |   | (tiếng lóng, biệt ngữ) xu | 
|   |   | Vingt ronds | 
|   | hai mươi xu | 
|   |   | en baver des ronds de chapeau | 
|   |   | rất ngạc nhiên | 
|   |   | en rester comme deux ronds de flan | 
|   |   | (thông tục) ngẩn tò te, ngạc nhiên | 
|   |   | en rond | 
|   |   | thành vòng tròn | 
|   |   | faire des ronds de jambe | 
|   |   | quá lễ phép, khúm núm | 
|   |   | rond de cuir | 
|   |   | nệm tròn lót ghế | 
|   |   | rond de jambe | 
|   |   | điệu vũ xoay tròn chân | 
|   |   | rond de sorcière | 
|   |   | vòng phát tán của nấm | 
  | phản nghĩa Anguleux, carré, pointu. Plat, maigre. |