| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rougeur   
 
   | [rougeur] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) |  |   |   | Rougeur qui trahit un mensonge |  |   | sắc mặt đỏ lên tỏ rõ một điều nói dối |  |   |   | (số nhiều) nốt ban đỏ |  |   |   | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) màu đỏ |  |   |   | La rougeur des lèvres |  |   | màu đỏ của môi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |