  | [roulette] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | bánh lăn | 
|   |   | Table à roulettes | 
|   | bàn có bánh lăn | 
|   |   | Roulette de patissier | 
|   | bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột) | 
|   |   | Roulette à racler le givre | 
|   | con lăn gạt sương | 
|   |   | Roulette de relieur | 
|   | bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ) | 
|   |   | đường chỉ (kẻ ở gáy sách) | 
|   |   | Roulette or | 
|   | đường chỉ vàng | 
|   |   | trò chơi cò quay; bàn cò quay | 
|   |   | (toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde | 
|   |   | aller (marcher) comme sur des roulettes | 
|   |   | thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc) | 
|   |   | vache à roulettes | 
|   |   | (nghĩa cũ) cảnh sát đi xe đạp |