ruisseau   
 
   | [ruisseau] |    | danh từ giống đực |  |   |   | suối, lạch, ngòi |  |   |   | rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) |  |   |   | (nghĩa bóng) dòng ròng ròng |  |   |   | Ruisseau de larmes |  |   | dòng nước mắt ròng ròng |  |   |   | Des ruisseaux de sang |  |   | những dòng máu ròng ròng |  |   |   | (nghĩa bóng) chỗ nhơ nhớp; tình trạng đê hèn |  |   |   | Tomber dans le ruisseau |  |   | rơi vào tình trạng đê hèn |  |   |   | les petits ruisseaux font les grandes rivières |  |   |   | tích tiểu thành đại |  |   |   | traîner dans le ruisseau |  |   |   | sống đê hèn |  
 
    | 
		 |