| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 ruisselant   
 
   | [ruisselant] |    | tính từ |  |   |   | chảy ròng ròng |  |   |   | Eaux ruisselantes |  |   | nước chảy ròng ròng |  |   |   | đầm đìa |  |   |   | Front ruisselant de sueur |  |   | trán đầm đìa mồ hôi |  |   |   | (văn học) tràn trề |  |   |   | Ruisselant de joie |  |   | tràn trề niềm vui |  |   |   | (văn học) lóng lánh |  |   |   | Ruisselant de pierreries |  |   | lóng lánh ngọc |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |