Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rusé


[rusé]
tính từ
lắm mưu mẹo; xảo trá, quỷ quyệt
Un homme rusé
người lắm mưu mẹo
Un air rusé
vẻ xảo trá
être rusé comme un renard
rất xảo trá, quỷ quyệt (như một con cáo)
danh từ giống đực
người lắm mưu mẹo, người xảo trá, người quỷ quyệt
phản nghĩa Candide, droit, niais.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.