Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruthène


[ruthène]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng U-crai-na


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.