|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécheresse
| [sécheresse] | | danh từ giống cái | | | sự khô | | | Sécheresse du sol | | đất khô | | | Sécheresse de la peau | | da khô | | | hạn, hạn hán | | | Il y eut une grande sécheresse cette année-là | | năm đó có hạn hán lớn | | | sự khô khan | | | Sécheresse du style | | lời ăn khô khan | | | Sécheresse du coeur | | lòng khô khan | | | sự cụt ngủn; sự xẵng | | | Répondre avec sécheresse | | trả lời cụt ngủn | | phản nghĩa Fraîcheur, humidité; fertilité, luxuriance; attendrissement. |
|
|
|
|