Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécréter


[sécréter]
ngoại động từ
tiết
Le foie sécrète la bile
gan tiết mật
Mur qui sécrète de la sueur
tường đổ (tiết) mồ hôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.