|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sédentaire
| [sédentaire] | | tính từ | | | tĩnh lại | | | Métier sédentaire | | nghề tĩnh tại | | | thường trú; định cư | | | Troupes sédentaires | | quân thường trú | | | Populations sédentaires | | dân tộc định cư | | | ít ra ngoài, ru rú ở nhà | | | Vie sédentaire | | cuộc sống ru rú ở nhà | | danh từ | | | người ru rú ở nhà | | | dân định cư | | phản nghĩa Ambulant, errant, nomade. |
|
|
|
|