|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séduction
| [séduction] | | danh từ giống cái | | | sự quyến rũ | | | La séduction des richesses | | sự quyến rũ của tiền của | | | La séduction d'une personne mineure | | sự quyến rũ một người vị thành niên | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm hư, sự mua chuộc | | | Séduction de témoins | | sự mua chuộc nhân chứng | | phản nghĩa Répugnance. |
|
|
|
|