|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séjour
| [séjour] | | danh từ giống đực | | | sự trở lại, sự lưu lại | | | Faire un séjour à la campagne | | lưu lại ở nông thôn | | | Pendant notre séjour | | trong thời gian chúng tôi lưu lại | | | nơi ở lại, nơi nghỉ | | | Un séjour délicieux | | một nơi nghỉ thú vị | | | (luật học, pháp lý) sự cư trú | | | Interdiction de séjour | | sự cấm cư trú | | | Carte de séjour | | thẻ cư trú | | | Un séjour à l'étranger | | sự cư trú ở nước ngoài | | | viết tắt của salle de séjour (xem ở sau) | | | céleste séjour; séjour des bien heureux; séjour des dieux | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) trời, thiên đường | | | humide séjour | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) biển | | | noir séjour; sombre séjour; ténébreux séjour | | | buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là buồng ăn) |
|
|
|
|