Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séjour


[séjour]
danh từ giống đực
sự trở lại, sự lưu lại
Faire un séjour à la campagne
lưu lại ở nông thôn
Pendant notre séjour
trong thời gian chúng tôi lưu lại
nơi ở lại, nơi nghỉ
Un séjour délicieux
một nơi nghỉ thú vị
(luật học, pháp lý) sự cư trú
Interdiction de séjour
sự cấm cư trú
Carte de séjour
thẻ cư trú
Un séjour à l'étranger
sự cư trú ở nước ngoài
viết tắt của salle de séjour (xem ở sau)
céleste séjour; séjour des bien heureux; séjour des dieux
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) trời, thiên đường
humide séjour
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) biển
noir séjour; sombre séjour; ténébreux séjour
buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là buồng ăn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.