Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séjourner


[séjourner]
nội động từ
ở lại, lưu lại
Séjourner chez des amis
lưu lại nhà bạn bè
đọng lại
Endroit ̣u l'eau séjourne
nơi nước đọng lại
phản nghĩa Passer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.