Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélectionner


[sélectionner]
ngoại động từ
lựa chọn, chọn lọc, chọn, tuyển lựa
Sélectionner des graines à semer
chọn hạt giống đem gieo
Sélectionner des athlètes pour un championnat
tuyển lựa vận động viên điền kinh dự giải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.