|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélectionner
| [sélectionner] | | ngoại động từ | | | lựa chọn, chọn lọc, chọn, tuyển lựa | | | Sélectionner des graines à semer | | chọn hạt giống đem gieo | | | Sélectionner des athlètes pour un championnat | | tuyển lựa vận động viên điền kinh dự giải |
|
|
|
|