|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélectionneur
| [sélectionneur] | | danh từ giống đực | | | người lựa chọn, người chọn, người tuyển lựa | | | Sélectionneur de graines | | người chọn hạt | | | Sélectionneur qui fait passer des tests | | người tuyển lựa cho làm thử nghiệm (trên tuyển sinh) |
|
|
|
|