Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séminal


[séminal]
tính từ
(thuộc) tinh (khí)
Cellule séminale
tế bào tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt
Feuille séminale
lá (trong) hạt, lá mầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.