Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séreux


[séreux]
tính từ
xem sérosité
Cavité séreuse
khoang thanh dịch
Glande séreuse
tuyến thanh dịch
xem sérum
Anémie séreuse
sự thiếu huyết thanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.